52. BTL-6000 HIGH INTENSITY LASER 30W

Chào mừng đến với Website của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA CSKH: 0769 895 336
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO SAVINA ĐH: 0769 895 336
Tiếng Việt Tiếng Anh

SAVINA

52. BTL-6000 HIGH INTENSITY LASER 30W
Ngày đăng: 13/08/2024 10:51 AM

Đặc điểm & tính năng nào khiến BTL – 6000 HIGH INTENSITY LASER 30W trở thành cái tên sáng giá nhất khi nhắc đến máy laser cường độ cao

 

Thị trường máy laser cường độ cao hiện nay rất đa dạng với nhiều thương hiệu và model khác nhau. Tuy nhiên, BTL – 6000 HIGH INTENSITY LASER 30W vẫn luôn được các chuyên gia và bệnh nhân tin tưởng lựa chọn. Vậy điều gì khiến thiết bị này nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh? Câu trả lời sẽ được bật mí ngay sau đây.

1. Sự Kết hợp đặc biệt giữa công suất 30W và 1064 nm bước sóng 

Với sự kết hợp độc đáo giữa công suất và bước sóng, máy BTL-6000 HIGH INTENSITY LASER 30W là một công cụ hữu hiệu trong điều trị các bệnh lý về cơ xương khớp. Máy mang lại hiệu quả điều trị cao, an toàn và ít xâm lấn, giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục và cải thiện chất lượng cuộc sống.

 

 

Công suất 30W: Công suất cao này cho phép máy phát ra năng lượng lớn, đủ để thâm nhập sâu vào các mô bên trong cơ thể. Điều này giúp tác động trực tiếp đến các vùng tổn thương, viêm nhiễm nằm sâu bên trong, từ đó mang lại hiệu quả điều trị cao hơn.

 

Bước sóng 1064nm: Bước sóng này được coi là tối ưu trong điều trị vật lý trị liệu. Nó có khả năng xuyên sâu vào các mô, đặc biệt là các mô mềm, mà không gây tổn thương bề mặt da. Bước sóng này còn giúp kích thích quá trình chữa lành tự nhiên của cơ thể, giảm viêm và đau.

 

 

2. Công nghệ tiên tiến vượt trội với tay cầm sáng tạo

 

2.1 Nút điều khiển trực quan

2.2. Hệ thống zoom quang học:

Cho phép điều chỉnh kích thước điểm chiếu một cách chính xác. Với các vùng tổn thương lớn, điểm chiếu có thể được mở rộng để tăng diện tích điều trị.

2.3. Đèn báo phát tia:

Đèn báo phát tia thường có màu đỏ, sẽ sáng lên khi máy đang hoạt động. Đèn báo giúp người điều trị và bệnh nhân dễ dàng nhận biết khi máy đang hoạt động, tránh những tác động không mong muốn. Ngoài ra, giúp người điều trị theo dõi quá trình điều trị một cách trực quan.

3. Cấu hình và thông số kỹ thuật máy BTL–6000 HIGH INTENSITY LASER 30W

3.1 Thông tin chi tiết

  1. Máy mới 100%
  2. Năm sản xuất: từ 2023 trở về sau
  3. Nhà sản xuất: BTL Industries JSC
  4. Nước sản xuất: EU- Bulgaria

3.2 Cấu hình cung cấp

Thiết bị chính : 

Phụ kiện kèm theo

 

 

3.3 Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Thông số mạch phát laser 

Phân lớp laser 

Lớp 4  

Bước sóng

1064 nm ±25 nm  

Công suất đầu ra tối đa 

30 W 

Độ chính xác công suất phát ra

±20 % 

Độ phân kỳ tia phát ra – điểm chiếu 10mm 

 

0.13 Radians 

Khoảng cách an toàn – điểm chiếu 10mm 

10 m 

Kích thước điểm chiếu 

Đường kính điểm chiếu – phụ kiện zoom 

10 mm (-20 %, +30 % ) 

Hơn 10 mm đến  30 mm (±30 %) 

Vùng chiếu  - phụ kiện zoom 

0.79 cm2 đến 7.1 cm2 

Mật độ công suất – phụ kiện zoom 

38.2 W/cm2 ở điểm chiếu 10 mm 

4.2 W/cm2 ở điểm chiếu 30 mm 

Các mức kích thước điểm chiếu 

10 mm, 15 mm, 20 mm, 25 mm, 30 mm 

Đặc tính tia định vị:

Các chế độ hoạt động 

CW (sóng liên tục) 

Công suất

0.5 W – 30 W ±20 % 

Liều

1 J/cm2 – 1000 J/cm2 

Mặc định: 100 J/cm2 

Vùng điều trị 

1 cm2 – 500 cm2 

Mặc định: 25 cm2 

PW (sóng dạng xung) 

Công suất

1 W – 30 W ±20 % 

Tần số

From 1 Hz to 20 kHz ± 10 % 

Chu kỳ hiệu suất 

< 3W: 50% – 75%, bước 1 %, ± 10 % 

≥ 3W: 25% – 75%, bước 1 %, ± 10 % 

Liều

1 J/cm2 – 1000 J/cm2 

Mặc định: 10 J/cm2 

Vùng điều trị 

1 cm2 – 500 cm2 

Mặc định: 25 cm2 

ISP 

Công suất

1 W đến  30 W ±20 % 

Tần số 

Từ 1 Hz đến 1 kHz ± 10 %, bước điều chỉnh 1 Hz 

Chu kỳ hiệu suất 

10 % ±10 % 

Liều

1 J/cm2 – 1000 J/cm2 

Mặc định: 10 J/cm2 

Vùng điều trị 

1 cm2 – 500 cm2 

Mặc định: 25 cm2 

SP (xung đơn) 

Công suất

0.5 W đến 30 W ±20 % 

Độ dài xung 

2 ms – 2000 ms, ±10 % 

TMP (xung tam giác) 

Công suất (đỉnh) 

1 W đến 30 W ±20 % 

Tần số

100 Hz cố định, ±10 % 

Dạng xung

Sóng tam giác đối xứng 

Chuỗi

Chế độ

CW, PW, ISP, TMP 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ THỐNG ROBOT SCAN


 

Công suất đầu ra danh định tối đa 

28 W ±20 % 

Mật độ công suất 

35.8 W/cm2 ở điểm chiếu 10 mm 

7.8 W/cm2 ở điểm chiếu 15 mm 

Góc phân kỳ (Milli Radians) 

 

17.2 

Khoảng cách an toàn (chiếu kiểu chữ S tốc độ 1 cm/s) 

50 m 

Kích thước điểm chiếu laser 

Kích thước điểm chiếu ở khoảng cách điều trị 10 cm 

10 mm ± 30 % 

Kích thước điểm chiếu ở khoảng cách điều trị 30 cm 

12 mm ± 30 % 

Kích thước điểm chiếu ở khoảng cách điều trị 50 cm 

14 mm ± 30 % 

FOV 

bao phủ cho camera hồng ngoại (IR camera)

51° (+2.75°, -2°) x 38.55° (+2.25°, -1.62°) 

Kiểu chiếu tia 

Hình chữ S 

Tốc độ chiếu tối thiểu 

1 cm/s 

Tốc độ chiếu tối đa 

60 cm/s 

Số vòng lặp tối thiểu 

Số vòng lặp tối đa 

19 

Đường 

Tốc độ chiếu tối thiểu 

1 cm/s 

Tốc độ chiếu tối đa 

60 cm/s 

Xoắn ốc

Thời gian dừng tối thiểu 

1 s 

Thời gian dừng tối đa 

3 s 

Thời gian chuyển động tối thiểu 

2 s 

Thời gian chuyển động tối đa 

10 s 

Số vòng lặp tối thiểu 

Số vòng lặp tối đa 

Đường kính tối thiểu 

5 cm 

Đường kính tối đa 

Thông số giao diện phụ kiện của thiết bị BTL-6000 cường độ cao và hệ thống Scan

Khoảng cách điều trị

Khoảng cách điều trị đề xuất

10 cm (±3 cm) đến 50 cm (±3 cm)

Camera hồng ngoại (Không có trong hệ thống quét Easy)

Phủ FOV cho camera hồng ngoại

 

51° (+2.75°, -2°) x 38.55° (+2.25°, -1.62°)


 

Chia sẻ:
Bài viết khác:
Zalo
Hotline