3 kỹ thuật điều trị TR-THERAPY phải biết khi sử dụng máy BTL – 6000TR Therapy Pro
TR-THERAPY là một phương pháp điều trị hiện đại, mang lại hiệu quả cao trong việc phục hồi chức năng và giảm đau. Tuy nhiên, để đạt được kết quả tối ưu, việc nắm vững các kỹ thuật điều trị và sử dụng thành thạo máy móc là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu 3 kỹ thuật TR-THERAPY không thể thiếu khi sử dụng máy BTL – 6000TR Therapy, giúp bạn khai thác tối đa tiềm năng của thiết bị này.
1. Thông tin chi tiết 3 kỹ thuật điều trị TR-THERAPY
1.1 Kỹ thuật massage TR – THERAPY
Phương pháp này kết hợp sóng tần số vô tuyến (RF) với các kỹ thuật xoa bóp, ấn huyệt và các kỹ thuật điều trị mô mềm khác. Sóng RF sẽ làm nóng sâu vào mô, giúp tăng cường tuần hoàn máu, giảm đau và thư giãn cơ. Các kỹ thuật mô mềm sẽ tác động trực tiếp lên các mô mềm, giúp giải tỏa các điểm bám dính, cải thiện lưu thông máu và giảm viêm.
Công dụng: giảm đau nhanh chóng và hiệu quả, tăng cường tuần hoàn máu, cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các mô, giảm viêm, sưng tấy, tăng khả năng vận động của các khớp, giúp phục hồi chức năng của các mô bị tổn thương.
1.2 Kỹ thuật vận động thụ động TR – THERAPY
Trong phương pháp này, sóng RF được sử dụng để làm giảm đau và co thắt cơ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các động tác vận động thụ động. Các chuyên viên vật lý trị liệu sẽ nhẹ nhàng kéo giãn các cơ và khớp, giúp tăng phạm vi chuyển động và cải thiện sự linh hoạt.
Công dụng: tăng phạm vi chuyển động của các khớp, cải thiện sự linh hoạt của các cơ, giảm cứng khớp, phòng ngừa teo cơ, hỗ trợ phục hồi chức năng sau chấn thương hoặc phẫu thuật.
1.3 Kỹ thuật kích hoạt cơ TR – THERAPY
Phương pháp này kết hợp sóng RF với các bài tập vận động để kích thích sự co cơ. Sóng RF sẽ làm tăng nhiệt độ tại vùng cơ được điều trị, giúp tăng cường quá trình trao đổi chất và cung cấp năng lượng cho cơ. Các bài tập vận động sẽ giúp tăng cường sức mạnh và độ bền của cơ.
Công dụng: tăng cường sức mạnh cơ, cải thiện độ bền cơ, tăng khả năng chịu đựng của cơ, phục hồi chức năng cơ sau chấn thương hoặc phẫu thuật, phòng ngừa teo cơ.
2. Cấu hình và thông số kỹ thuật máy BTL – 6000 TR Therapy Pro
2.1 Thông tin chi tiết
- Máy mới 100%
- Năm sản xuất: từ 2023 trở về sau
- Nhà sản xuất: BTL Industries JSC
- Nước sản xuất: EU- Bulgaria
2.2 Cấu hình cung cấp
Thiết bị chính
- BTL-6000 TR-Therapy Pro
Phụ kiện chuẩn kèm theo
- Cáp nguồn: 1 dây
- Bút cảm ứng: 1 cây
- Điện cực trung tính (160 x 240 mm): 01 cái
- Cáp bệnh nhân dùng cho điện cực trung tính: 01 dây
- Bộ 04 điện cực tròn loại điện dung (Ø 20, 30, 50 và 70mm): 01 bộ
- Bộ 04 điện cực tròn loại điện trở (Ø 20, 30, 50 và 70mm): 01 bộ
- Dây cáp nối đầu phát điện dung và điện trở: 1 bộ
- RF cream, G016 : 01 chai
- Giá đỡ cho đầu điều trị: 01 bộ
- Giá đỡ điện cực: 01 cái
- Cầu chì thay thế: 02 cái
- Xe đẩy: 01 cái
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng: 01 bộ
Phụ kiện chọn thêm
- Cáp bệnh nhân cho điện cực điện trở
- Cáp bệnh nhân cho điện cực điện dung
- Điện cực trung tính tự dính, F7805
- Giá đỡ cho cáp nối bệnh nhân
- Thùng đựng máy
- Xe đẩy
2.3 Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Điều kiện hoạt động :
- Nhiệt độ xung quanh từ +10oC đến +30 oC
- Độ ẩm từ 30% đến 75%
- Áp suất không khí từ 800 hPa đến 1060 hPa
- Vị trí đặt máy theo phương nằm ngang
- Loại vận hành liên tục
- Thiết kế:
- Kích thước máy chính: 325 x 210 x 290 mm
- Trọng lượng khoảng : 5 kg
- Cấp bảo vệ theo EN 60529: IP20
- Nguồn điện cung cấp:
- Điện áp nguồn : AC 100 V to 240 V
- Tần số: 50 to 60 Hz
- Công suất ngõ vào tối đa: 400 VA
- Công tắt nguồn I/O phía sau máy
- Cầu chì thay thế: 2x T4AL / 250 V, cầu chì dạng ống 5 x 20 mm, theoIEC 60127-2
- Phân loại:
- Phân loại sản phẩm: BF
- Cấp thiết bị: II
- Cấp thiết bị theo MDD 93/42/EEC: IIa
- Độ chính xác:
- Thời gian: ±5 % giá trị thiết lập
- Thời gian hệ thống: ±5 s một ngày
- Công suất: tương đương công suất ngõ ra ±20 % với tải 100 Ω (với tải khác, độ chính xác có thể khác)
- Thông số ngõ ra:
- Dòng ngõ ra: Max 1.8 A ± 20 %
- Điện áp ngõ ra: Max 180 V ± 20 %
- Công suất ngõ ra: Max 324 W ± 20 %
- Trở kháng tải danh định: 100 Ω
- Tần số hoạt động: 480 - 520 kHz