Điều trị dễ dàng hơn với tay giữ điện cực có 6 khớp nối của máy thấu điện song ngắn điện dung và cảm ứng BTL – 6000 Shortwave 400
Để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu, việc đặt điện cực đúng vị trí là vô cùng quan trọng. Tay giữ điện cực 6 khớp nối của máy BTL – 6000 Shortwave 400 giúp bạn điều chỉnh điện cực một cách linh hoạt, từ đó đảm bảo năng lượng sóng ngắn được tập trung vào vùng điều trị, tăng cường hiệu quả và rút ngắn thời gian điều trị.
1. Tìm hiểu chi tiết về tính năng nổi bật của BTL – 6000 Shortwave 400
1.1 Tay giữ điện cực đa năng, linh hoạt điều trị mọi vị trí
Tay giữ điện cực 6 khớp nối của BTL-6000 Shortwave 400 được thiết kế thông minh, cho phép bạn dễ dàng điều chỉnh và định vị điện cực đến mọi vị trí trên cơ thể, kể cả những vùng khó tiếp cận. Với 2 khớp quay 360°, bạn có thể uốn cong và xoay điện cực theo mọi góc độ, đảm bảo điện cực luôn tiếp xúc hoàn hảo với vùng cần điều trị.
Đặc biệt, việc thay thế điện cực trở nên vô cùng đơn giản chỉ với một động tác nhấn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và thuận tiện trong quá trình sử dụng.
1.2 Đa dạng phương pháp điều trị
BTL-6000 Shortwave 400 cung cấp cho bạn nhiều lựa chọn phương pháp điều trị với trường cảm ứng một kênh hoặc hai kênh, và trường điện dung một kênh. Điều này có nghĩa là bạn có thể linh hoạt lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với từng loại bệnh lý và từng vùng điều trị.
Phương pháp điện dung thường được sử dụng để điều trị các tổn thương nông, trong khi phương pháp cảm ứng thích hợp cho các tổn thương sâu. Việc kết hợp cả hai phương pháp có thể mang lại hiệu quả điều trị tối ưu.
1.3 Tính năng khác:
- Giao diện người dùng màn hình màu cảm ứng
- Công suất dạng xung lên đến 400W
- Các phác đồ được lập trình sẵn
- Cơ sở dữ liệu bệnh nhân được lưu trong thiết bị
- Từ điển bách khoa có hình ảnh vị trí các điện cực
- Các phác đồ do người dùng cài đặt từ điển bách khoa với 64 chỉ định
- Chương trình người dùng:100
- Có bàn phím số hỗ trợ cài đặt các giá trị nhanh hơn
- Cho phép tìm nhanh một chuẩn đoán
- Cho phép lưu liệu pháp
- Cho phép người dùng nhập, chỉnh sửa hoặc xóa thông tin của bệnh nhân
- Có thể lựa chọn một trong các liệu pháp điều trị cuối cùng trên tab đã chọn
- Cho phép Cài đặt mật khẩu cho máy
- Cho phép cài đặt âm thanh bắt đầu điều trị, gián đoạn điều trị, kết thúc điều trị
- Có chế độ màn hình chờ và tự động tắt
- Có 50 màu sắc sẵn để thiết lập tất cả các yếu tố hiển thị trên màn hình
- Cho phép hiệu chuẩn màn hình cảm ứng
- Có phần xem thông tin về máy như số seri, loại thiết bị, phiên bản phần mềm
- Cho phép tạo tài khoản cho người dùng vận hành thiết bị
- Có khả năng nâng cấp phần mềm
- Có vị trí chỉnh điện áp thành 2 phạm vi sử dụng khác nhau: 220VAC và 110 VAC
- Thiết bị được dán nhãn CE
2. Thông tin sản phẩm và đặc điểm chính BTL – 600 Shortwave 400
- Model: BTL – 6000 Shortwave 400
- Hãng sản xuất: BTL Industries JSC
- Xuất xứ: EU- Bulgaria
- Năm sản xuất: 2023 trở về sau
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn: ISO 13485, CE
3. Cấu hình và thông số kỹ thuật máy BTL – 6000 Shortwave 400
3.1 Cấu hình cung cấp
- Máy chính với màn hình cảm ứng 5,7 inch kèm xe đẩy: 01 cái
- Dây nguồn: 01 cái
- Bút cảm cho màn hình cảm ứng: 01 cái
- Bộ dụng cụ lắp ráp: 01 bộ
- Bộ phụ kiện điện dung (2 cánh tay 6 khớp nối, 2 điện cực điện dung 130mm kèm cáp): 01 bộ
- Hướng dẫn sử dụng: 01 bộ
3.2 Thông số kỹ thuật
- Thông số cơ bản của thiết bị
- Điều kiện hoạt động:
+ Nhiệt độ: +10 °C đến +30 °C
+ Độ ẩm tương đối: 30 % đến 75 % (không ngưng tụ)
+ Áp suất không khí: 700 hPa đến1060 hPa
- Điều kiện vận chuyển lưu trữ:
+ Nhiệt độ: -10 °C đến +55 °C
+ Độ ẩm tương đối: 25 % đến 85 % (không ngưng tụ)
+ Áp suất không khí: 600 hPa đến1100 hPa
- Đầu vào tối đa: 500VA/ xung tới 3000VA
- Điện áp nguồn: ~ 200V đến 240V hoặc ~ 100V đến 120V
- Tần số: 50-60 Hz
- Lớp bảo vệ ddienj: Class I
- Trọng lượng: 38 kg
- Kích thước: 560 x 980 x560 mm (W x H x D)
- Chỉ thị đèn: 5 đèn
- Loại bộ phận áp dụng: BF
- Phân lớp theo MDD 93/42 EEC: IIa
- Thông số mạch phát sóng ngắn
- Đầu ra định mức: 200W tại 50 Ω
- Tần số làm việc: 27.12 Mhz
- Thời gian điều trị: 1-30 phút
- Chế độ: Liên tục hoặc xung
- Chế độ xung:
+ Độ dài xung: 50 µs đến 2000 µs
+ Tần sô: 50 Hz đến 1500 Hz
- Công suất ra:
+ 10 đến 200 W trong chế độ liên tục
+ 10 đến 400 W trong chế độ xung
- Thông số kỹ thuật của đầu phát
- Điện cực điện dung: Ø 130mm:
+ Kích thước(Rộng x cao x dài): 175 x 147 x 090 mm
+ trọng lượng: 0.3 kg
+ Công suất tối đa xung/ liên tục: 200 / 400W
- Điện cực điện cảm: Ø 140mm:
+ Kích thước(Rộng x cao x dài): 180 x 180 x 220 mm (không cáp)
+ trọng lượng: 1.3 kg
+ Công suất tối đa xung/ liên tục: 100 / 200 W