Bứt phá giới hạn điều trị với đa dạng dạng sóng PMF tiên tiến trên máy từ trường BTL-5940 Magnet
Việc ứng dụng công nghệ tiên tiến để mang lại hiệu quả điều trị tối ưu luôn là mục tiêu hàng đầu. Máy từ trường BTL-5940 Magnet chính là minh chứng cho điều đó, khi được trang bị đa dạng dạng sóng PMF tiên tiến, mở ra những khả năng điều trị vượt trội. Bài viết này sẽ đưa bạn đến với những khám phá mới mẻ về công nghệ đột phá này, đồng thời giải thích chi tiết về hiệu quả mà nó mang lại cho người sử dụng.
1. Tính năng nổi bật của BTL-5940 Magnet
1.1 Từ trường xung (PMF), hình chữ nhật, hình tam giác, hình sin, hàm số mũ và liên tục
Máy từ trường BTL-5940 Magnet được trang bị công nghệ từ trường xung (PMF) tiên tiến với đa dạng dạng song như: hình chữ nhật, hình tam giác, hình sin, hàm số mũ và liên tục.
Máy BTL-5940 Magnet có thể đáp ứng tối ưu nhu cầu điều trị cho nhiều bệnh lý khác nhau, mang lại hiệu quả điều trị cao so với các thiết bị từ trường thông thường chỉ sử dụng một dạng sóng duy nhất.
Mỗi dạng sóng PMF có tác dụng riêng biệt, do đó việc sử dụng đa dạng dạng sóng sẽ giúp tác động hiệu quả đến nhiều khía cạnh của bệnh lý, rút ngắn thời gian điều trị và nâng cao hiệu quả.
Nhờ sự đa dạng dạng sóng, máy BTL-5940 Magnet có thể được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, giảm thiểu nguy cơ xảy ra tác dụng phụ, đồng thời giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn trong quá trình điều trị.
1.2 Có thể xem lại các chương trình đã sử dụng gần nhất
Tính năng xem lại lịch sử điều trị là một tính năng hữu ích giúp nâng cao hiệu quả điều trị và sự hài lòng của bệnh nhân. Máy từ trường BTL-5940 Magnet với tính năng này là một lựa chọn tối ưu cho các cơ sở y tế và vật lý trị liệu
Bệnh nhân và nhân viên y tế có thể theo dõi quá trình điều trị bằng cách xem lại các chương trình đã sử dụng, bao gồm thời gian điều trị, dạng sóng PMF, cường độ từ trường,… Dựa trên thông tin thu thập được từ lịch sử điều trị, nhân viên y tế có thể điều chỉnh chương trình điều trị phù hợp hơn với nhu cầu của bệnh nhân nếu bác sĩ không có mặt ở đó.
Việc theo dõi và điều chỉnh chương trình điều trị dựa trên lịch sử điều trị sẽ giúp nâng cao hiệu quả điều trị và tiết kiệm thời gian bằng cách sử dụng thông tin từ lịch sử điều trị để thiết lập chương trình điều trị mới.
1.3 Tìm nhanh các chương trình điều trị cài đặt sẵn bằng tên chỉ định
Thay vì phải duyệt qua danh sách dài các chương trình điều trị, người dùng có thể sử dụng tính năng tìm kiếm nhanh để nhanh chóng tìm thấy chương trình cần thiết. Máy từ trường BTL-5940 Magnet được trang bị tính năng tìm kiếm nhanh giúp người dùng dễ dàng tìm thấy các chương trình điều trị cài đặt sẵn theo tên chỉ định.
Việc tìm kiếm nhanh các chương trình điều trị giúp nhân viên y tế có thể tập trung vào việc điều trị cho bệnh nhân, thay vì dành thời gian để tìm kiếm chương trình phù hợp. Ngoài ra, tính năng tìm kiếm nhanh giúp giảm thiểu nguy cơ sai sót trong việc lựa chọn chương trình điều trị.
Những tính năng này giúp BTL-5940 Magnet luôn là lựa chọn hàng đầu của chuyên gia.
KHÁC
- Số kênh từ trường hoạt động: 04 kênh
- Công nghệ Từ Trường Tập Trung FMF
- Màn hình màu cảm ứng kích thước 5.7 inches
- Có thể tìm các chương trình điều trị cài đặt sẵn bằng mã số chương trình
- Có thể lưu liệu pháp điều trị do người dùng tự cài đặt
- Có từ điển bách khoa toàn thư về liệu pháp điều trị
- Có thể cài đặt password bảo mật cho máy
- Có âm thanh báo hiệu khi kết thúc liệu trình điều trị
- Có chế độ màn hình chờ và tự động tắt sau thời gian không sử dụng
- Có thể tùy chỉnh 50 phông màu hiển thị chủ đạo cho máy chính
- Có thể cài đặt thời gian, ngày tháng cho máy
- Có thể chọn giao diện vận hành chuẩn /đơn giản /chuyên gia
- Có thể hiển thị thông tin số serial, loại thiết bị, firmware của máy
- Có thể lưu thông tin bệnh nhân
2. Cấu hình cung cấp và thông số kỹ thuật
2.1 Cấu hình chi tiết
Thiết bị chính
- Máy BTL-5940 Magnet
Phụ kiện kèm theo
- Dây nguồn: 01 dây
- Từ cực lồng 30 cm: 01 cái
- Từ cực lồng 70 cm với giường: 01 cái
- Bút cảm ứng: 01 cây
- Cáp nối dài từ cực: 04 dây
- Sách hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh, tiếng Việt: 01 bộ
- Xe đẩy: 01 cái (tùy chọn)
2.2 Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Điều kiện hoạt động :
- Nhiệt độ xung quanh: từ +10oC đến +40 oC
- Độ ẩm: từ 30% đến 75%
- Áp suất không khí: từ 700 hPa đến 1060 hPa
- Loại vận hành liên tục
- Công suất ngõ vào cực đại: 80 VA
- Điện áp nguồn :
- 100 V đến 120 V (danh định 115 V), xoay chiều
- 200 V đến 240 V (danh định 230 V), xoay chiều
- Tần số : 50 - 60Hz
- Màn hình hiển thị màu, cảm ứng: 5.7 inches
- Độ phân giải hình hiển thị : 320x240 (1/4VGA)
- Kích thước máy chính: 230 x 390 x 260 mm
- Trọng lượng khoảng: 5 kg
- Cầu chì bảo vệ máy chính : 1xT1.6A/250V
- Cổng kết nối: USB
- Phân loại sản phẩn: Loại bộ phận được áp dụng : BF
- Phân cấp theo MDD 93/42/EEC : IIb
Thông số mạch phát từ trường
- Cường độ từ trường tối đa: 128 mT ±10 % ( ~1280 Gauss) ( tùy theo loại từ cực kết nối)
- Chế độ phát từ trường: liên tục, xung, chuỗi xung
- Dạng xung phát:
- Xung chữ nhật
- Xung chữ nhật kéo dài
- Xung mũ
- Xung tam giác
- Xung hình sin
- Tần số phát xung: 0 to 166 Hz ± 5%
- Điều chế:
- Không điều chế (none)
- Nhóm xung (burst)
- Đột biến hình sin (sine surges)/ hình thang (trapezoid surges)/ đối xứng (symmetric surges)
- Tần số ngẫu nhiên: có/ không
- Thời gian điều trị: 0-100 phút
THÔNG SỐ PHỤ KIỆN TỪ TRƯỜNG TƯƠNG THÍCH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|