7+ tính năng của Máy siêu âm trị liệu BTL-5000 giúp bác sĩ điều trị hiệu quả nhất
Máy siêu âm trị liệu BTL-5000 là công cụ hỗ trợ đắc lực cho bác sĩ trong việc chẩn đoán và điều trị về xương khớp hiệu quả cho bệnh nhân. Bài viết này sẽ đi sâu vào khám phá 7+ tính năng vượt trội của BTL-5000, giúp bạn hiểu rõ hơn về lý do vì sao đây là lựa chọn hàng đầu cho các chuyên gia y tế.
1. Tính năng vượt trội của BTL-5000
1.1 Đầu phát sóng có thiết kế khoa học và có chức năng hiển thị tiếp xúc với bệnh nhân
Đầu phát sóng được thiết kế với hình dạng và kích thước phù hợp, ôm sát da bệnh nhân, đảm bảo truyền năng lượng siêu âm hiệu quả vào các mô tổn thương. Bề mặt đầu phát sóng được làm từ vật liệu cao cấp, an toàn cho da và có độ bền cao.
Đầu phát sóng được tích hợp đèn LED thông minh, hiển thị trực quan trạng thái tiếp xúc của đầu phát với da bệnh nhân. Chức năng hiển thị tiếp xúc giúp đảm bảo năng lượng siêu âm được truyền đúng vị trí, tránh lãng phí năng lượng và tăng cường hiệu quả điều trị.
1.2 Tìm nhanh các chương trình điều trị cài đặt sẵn bằng tên chỉ định
Tính năng này giúp tiết kiệm thời gian thao tác, giúp bác sĩ tập trung vào việc điều trị cho bệnh nhân. Nâng cao hiệu quả điều trị do bác sĩ có thể nhanh chóng lựa chọn chương trình phù hợp với tình trạng bệnh nhân.
Bác sĩ muốn điều trị tình trạng đau vai cho bệnh nhân. Thay vì phải tra cứu trong sách hướng dẫn hoặc duyệt qua danh sách dài các chương trình, bác sĩ chỉ cần nhập "đau vai" vào thanh tìm kiếm. Hệ thống sẽ tự động hiển thị các chương trình điều trị phù hợp cho tình trạng đau vai, giúp bác sĩ nhanh chóng lựa chọn chương trình phù hợp và bắt đầu điều trị cho bệnh nhân.
1.3 Lưu liệu pháp điều trị do người dùng tự cài đặt
Bác sĩ có thể điều chỉnh các thông số như thời gian điều trị, cường độ năng lượng, loại sóng siêu âm,... phù hợp với tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Việc điều chỉnh các thông số phù hợp giúp tác động chính xác vào vị trí tổn thương, từ đó tăng cường hiệu quả điều trị.
Ngoài ra, bác sĩ không cần phải điều chỉnh các thông số cho mỗi bệnh nhân, mà có thể sử dụng các chương trình đã lưu trữ trước đó. Việc lưu trữ các chương trình điều trị giúp bác sĩ tận dụng tối đa các tính năng của máy, mang lại lợi ích cho cả bác sĩ và bệnh nhân.
1.4 Có thể cài đặt password bảo mật cho máy
Tính năng cài đặt password bảo mật là một tính năng quan trọng giúp đảm bảo an toàn cho thông tin, cài đặt và dữ liệu của Máy siêu âm trị liệu BTL-5000. Nhờ tính năng này, các phòng khám và bệnh viện có thể yên tâm sử dụng máy một cách hiệu quả và an toàn.
Ngăn chặn truy cập trái phép vào hồ sơ bệnh án, đảm bảo tính bảo mật và riêng tư cho thông tin cá nhân của bệnh nhân. Giữ an toàn cho các cài đặt điều trị cá nhân của bác sĩ, tránh bị thay đổi trái phép. Bên cạnh đó, ngăn chặn các hành vi can thiệp trái phép vào hệ thống máy, đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn của máy.
1.5 Tùy chỉnh 50 phông màu hiển thị chủ đạo cho máy chính
Với tính năng tùy chỉnh 50 phông màu hiển thị chủ đạo, máy siêu âm trị liệu BTL-5000 mang đến cho bạn sự linh hoạt và khả năng kiểm soát cao hơn đối với giao diện người dùng. Lựa chọn màu sắc phù hợp với sở thích và gu thẩm mỹ của bạn, giúp tạo ra môi trường làm việc thoải mái và truyền cảm hứng. Và chọn màu sắc có độ tương phản cao để dễ dàng đọc thông tin trên màn hình, đặc biệt hữu ích cho người dùng có thị lực kém.
1.6 Lưu thông tin bệnh nhân
Tính năng lưu thông tin bệnh nhân nhằm lưu trữ các thông tin cá nhân và dữ liệu điều trị của bệnh nhân được thực hiện trên máy siêu âm trị liệu BTL-5000. Giúp đảm bảo giữ kín thông tin cá nhân và hồ sơ bệnh án của bệnh nhân và ghi chép đầy đủ và chính xác thông tin về quá trình điều trị của bệnh nhân.
Và việc lưu trữ thông tin bệnh nhân đầy đủ và chính xác giúp các chuyên gia y tế đưa ra chẩn đoán và phác đồ điều trị phù hợp hơn cho bệnh nhân. Theo dõi tiến trình điều trị của bệnh nhân giúp điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời để đạt hiệu quả tốt nhất.
1.7 Có thể xem lại các chương trình đã sử dụng gần nhất
Thay vì phải tìm kiếm lại chương trình hoặc liệu trình mong muốn, người dùng có thể dễ dàng truy cập từ danh sách các chương trình đã sử dụng gần đây. Khi cần truy cập lại các chương trình hoặc liệu trình đã sử dụng trước đây, bác sĩ/y tá có thể nhanh chóng tìm thấy mà không cần mất thời gian tìm kiếm.
Việc cung cấp khả năng truy cập nhanh chóng vào các chương trình đã sử dụng gần đây giúp mang lại trải nghiệm người dùng mượt mà và tiện lợi hơn.
KHÁC
- Đầu phát sóng có thiết kế khoa học và có chức năng hiển thị tiếp xúc với bệnh nhân
- Có thể tìm các chương trình điều trị cài đặt sẵn bằng mã số chương trình
- Có từ điển bách khoa toàn thư về liệu pháp điều trị
- Có âm thanh báo hiệu khi kết thúc liệu trình điều trị
- Có chế độ màn hình chờ và tự động tắt sau thời gian không sử dụng
- Có thể cài đặt thời gian, ngày tháng cho máy
- Có thể chọn giao diện vận hành chuẩn /đơn giản /chuyên gia
- Có thể hiển thị thông tin số serial, loại thiết bị, firmware của máy
2. Cấu hình và thông số kỹ thuật BTL-5000
2.1 Cấu hình chi tiết
Thiết bị chính
- Máy BTL-5720 Sono
Phụ kiện kèm theo
- Dây nguồn : 01 cái
- Đầu phát siêu âm 5cm2 : 02 cái
- Gel 300 ml dùng cho điều trị: 01 cái
- Giá đỡ đầu phát siêu âm bên trái : 01 cái
- Giá đỡ đầu phát siêu âm bên phải : 01 cái
- Bút cảm ứng: 01 cái
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng anh tiếng việt: 01 bộ
2.2 Thông số kỹ thuật
- Điều kiện hoạt động :
- Nhiệt độ xung quanh: từ +10oC đến +40 oC
- Độ ẩm: từ 30% đến 75%
- Áp suất không khí: từ 700 hPa đến 1060 hPa
- Loại vận hành liên tục
- Công suất ngõ vào cực đại: 80 VA
- Điện áp nguồn :
- 100 V đến 120 V (danh định 115 V), xoay chiều
- 200 V đến 240 V (danh định 230 V), xoay chiều
- Tần số : 50 - 60Hz
- Màn hình hiển thị màu, cảm ứng: 5.7 inches
- Độ phân giải hình hiển thị : 320x240 (1/4VGA)
- Kích thước máy chính: 230 x 390 x 260 mm
- Trọng lượng khoảng: 5 kg
- Cầu chì bảo vệ máy chính : 1xT1.6A/250V
- Cổng kết nối: USB
- Phân loại sản phẩn: Loại bộ phận được áp dụng : BF
- Phân cấp theo MDD 93/42/EEC : IIb
Thông số mạch phát siêu âm:
- Thời gian điều trị: 0 – 30 phút
- Cường độ tác động:
- Hoạt động liên tục: 0.1 đến 2 W/cm2 ± 20% cho cường độ ngõ ra > 0.2 W/cm2
- Hoạt động theo xung: 0.1 đến 3 W/cm2 ±20% cho cường độ ngõ ra > 0.2 W/cm2
- Tần số hoạt động: 1MHz ± 5% và 3.2 MHz ± 5%
- Tần số điều chế: 10 đến 150 Hz ± 5%
- Hệ số làm việc - Duty Factor: 6 đến 100% ± 5% giá trị cài đặt
- Hệ số làm việc mặc định: 6.25% (1:16); 12.5% (1:8); 25% (1:4); 50% (1:2); 100% (1:1) ± 5% giá trị cài đặt
- Công suất ngõ ra tối đa 13.2 W
- Thông số điều chỉnh/ mỗi bước:
- Cường độ: 0.1 W/cm2
- Tần số điều chế: 10 Hz
- Hệ số hoạt động: 1%
THÔNG SỐ KĨ THUẬT ĐẦU CHIẾU SIÊU ÂM 5cm2
- Vùng tác động bức xạ (AER)
- •AER (EN 61689): 3.2 cm2 ± 20%
- •AER (21 CFR 1050): 4.4 cm2 ± 20%
- Cường độ tác động tối đa: 3 W/cm2 ± 20%
- Năng lượng tác động sóng âm tối đa theo EN 61689: 9.6 W ± 20%
- Năng lượng tác động sóng âm tối đa theo 21 CFR 1050: 13.2 W ± 20%
- Tần số bức xạ: 1 MHz và 3.2 MHz ± 5%
- Loại tỏa chiếu: chuẩn trực
- RBN: < 5
- Mức độ bao phủ theo EN 60 529: IP 67