3 điều lưu ý quan trọng khi dùng Máy siêu âm trị liệu BTL-5710 Sono và BTL-5720 Sono
Máy siêu âm trị liệu BTL-5000 là công cụ hỗ trợ đắc lực cho bác sĩ trong việc chẩn đoán và điều trị về xương khớp hiệu quả cho bệnh nhân. Bài viết này sẽ đi sâu vào khám phá 7+ tính năng vượt trội của BTL-5000, giúp bạn hiểu rõ hơn về lý do vì sao đây là lựa chọn hàng đầu cho các chuyên gia y tế.
1. Top 3 điều lưu ý quan trọng
1.1 Khi siêu âm tiếp xúc trực tiếp với da
Phương pháp siêu âm tiếp xúc trực tiếp sử dụng đầu dò tiếp xúc trực tiếp với da bệnh nhân. Tuy nhiên, do không khí có khả năng hấp thụ sóng siêu âm rất cao, chỉ cần một lớp không khí mỏng giữa đầu dò và da cũng có thể cản trở gần như hoàn toàn sóng âm.
Để đạt hiệu quả điều trị tối ưu, việc sử dụng môi trường dẫn truyền như gel, dầu, vaselin... là giải pháp tối ưu. Môi trường này giúp triệt tiêu hoàn toàn lớp không khí, đảm bảo truyền dẫn năng lượng siêu âm hiệu quả từ đầu dò đến da.
Ưu điểm: Kỹ thuật này không đòi hỏi nhiều thao tác phức tạp, phù hợp cho cả người mới bắt đầu sử dụng. Nhờ môi trường dẫn truyền, sóng siêu âm được truyền dẫn trực tiếp đến da, mang lại hiệu quả điều trị tối ưu.
1.2 Khi siêu âm qua nước
Siêu âm qua nước tận dụng khả năng dẫn truyền âm thanh tuyệt vời của nước để mang lại hiệu quả điều trị tối ưu. Trong phương pháp này, bộ phận điều trị và đầu phát siêu âm được ngập trong thùng, chậu hoặc bể chứa nước sạch có nhiệt độ phù hợp.
Ưu điểm: Nước giúp truyền dẫn năng lượng siêu âm đến vùng điều trị một cách hiệu quả, giảm thiểu sự hao hụt. Nhờ năng lượng được truyền tải tối ưu, siêu âm qua nước mang lại hiệu quả điều trị cao hơn so với các phương pháp khác.
Hạn chế: Việc chuẩn bị dụng cụ và thực hiện thao tác đòi hỏi nhiều kỹ năng và kinh nghiệm hơn. Do tính chất phức tạp, siêu âm qua nước thường chỉ được sử dụng cho những vùng điều trị mà kỹ thuật tiếp xúc trực tiếp khó thực hiện, như các ngón tay, ngón chân, khớp cổ tay, cổ chân.
1.3 Khi siêu âm dẫn thuốc
Siêu âm dẫn thuốc ứng dụng sóng siêu âm để tạo ra những thay đổi áp suất tuần hoàn trong mô, từ đó làm tăng tính thấm và tính khuếch tán của các chất qua màng sinh học. Nhờ vậy, các loại thuốc được pha vào môi trường trung gian như mỡ hoặc dầu sẽ dễ dàng "đẩy" vào da tại vùng điều trị.
Ưu điểm: So với các phương pháp truyền thống, siêu âm dẫn thuốc giúp đưa thuốc thấm sâu và nhanh hơn vào da, mang lại hiệu quả điều trị tối ưu. Do thuốc được đưa trực tiếp vào vùng điều trị, hạn chế tối đa tác dụng phụ lên các vùng khác trên cơ thể.
Một số loại thuốc thường sử dụng trong siêu âm dẫn thuốc: mỡ hydrocortisol, mỡ kháng sinh, mỡ profenid, salicylat...
2. Cấu hình và thông số kỹ thuật BTL-5000
2.1 Cấu hình chi tiết
Thiết bị chính
- Máy BTL-5720 Sono
Phụ kiện kèm theo
- Dây nguồn : 01 cái
- Đầu phát siêu âm 5cm2 : 02 cái
- Gel 300 ml dùng cho điều trị: 01 cái
- Giá đỡ đầu phát siêu âm bên trái : 01 cái
- Giá đỡ đầu phát siêu âm bên phải : 01 cái
- Bút cảm ứng: 01 cái
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng anh tiếng việt: 01 bộ
2.2 Khác nhau giữa BTL-5710 Sono và BTL-5720 Sono
|
|
|
|
2.3 Thông số kỹ thuật
- Điều kiện hoạt động :
- Nhiệt độ xung quanh: từ +10oC đến +40 oC
- Độ ẩm: từ 30% đến 75%
- Áp suất không khí: từ 700 hPa đến 1060 hPa
- Loại vận hành liên tục
- Công suất ngõ vào cực đại: 80 VA
- Điện áp nguồn :
- 100 V đến 120 V (danh định 115 V), xoay chiều
- 200 V đến 240 V (danh định 230 V), xoay chiều
- Tần số : 50 - 60Hz
- Màn hình hiển thị màu, cảm ứng: 5.7 inches
- Độ phân giải hình hiển thị : 320x240 (1/4VGA)
- Kích thước máy chính: 230 x 390 x 260 mm
- Trọng lượng khoảng: 5 kg
- Cầu chì bảo vệ máy chính : 1xT1.6A/250V
- Cổng kết nối: USB
- Phân loại sản phẩn: Loại bộ phận được áp dụng : BF
- Phân cấp theo MDD 93/42/EEC : IIb
Thông số mạch phát siêu âm:
- Thời gian điều trị: 0 – 30 phút
- Cường độ tác động:
- Hoạt động liên tục: 0.1 đến 2 W/cm2 ± 20% cho cường độ ngõ ra > 0.2 W/cm2
- Hoạt động theo xung: 0.1 đến 3 W/cm2 ±20% cho cường độ ngõ ra > 0.2 W/cm2
- Tần số hoạt động: 1MHz ± 5% và 3.2 MHz ± 5%
- Tần số điều chế: 10 đến 150 Hz ± 5%
- Hệ số làm việc - Duty Factor: 6 đến 100% ± 5% giá trị cài đặt
- Hệ số làm việc mặc định: 6.25% (1:16); 12.5% (1:8); 25% (1:4); 50% (1:2); 100% (1:1) ± 5% giá trị cài đặt
- Công suất ngõ ra tối đa 13.2 W
- Thông số điều chỉnh/ mỗi bước:
- Cường độ: 0.1 W/cm2
- Tần số điều chế: 10 Hz
- Hệ số hoạt động: 1%
THÔNG SỐ KĨ THUẬT ĐẦU CHIẾU SIÊU ÂM 5cm2
- Vùng tác động bức xạ (AER)
- •AER (EN 61689): 3.2 cm2 ± 20%
- •AER (21 CFR 1050): 4.4 cm2 ± 20%
- Cường độ tác động tối đa: 3 W/cm2 ± 20%
- Năng lượng tác động sóng âm tối đa theo EN 61689: 9.6 W ± 20%
- Năng lượng tác động sóng âm tối đa theo 21 CFR 1050: 13.2 W ± 20%
- Tần số bức xạ: 1 MHz và 3.2 MHz ± 5%
- Loại tỏa chiếu: chuẩn trực
- RBN: < 5
- Mức độ bao phủ theo EN 60 529: IP 67