CPM được sử dụng ở giai đoạn nào và những chống chỉ định nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?
CPM (Continuous Passive Motion) là một trong những phương pháp vật lý trị liệu hiện đại được sử dụng rộng rãi để phục hồi chức năng khớp. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu, việc áp dụng CPM cần tuân thủ những nguyên tắc nhất định. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của CPM và cách sử dụng phương pháp này một cách an toàn và hiệu quả.
1. CPM được sử dụng ở giai đoạn nào và có vai trò gì?
CPM hay Vận động thụ động liên tục là một phương pháp trị liệu vật lý được sử dụng rộng rãi trong quá trình phục hồi chức năng sau các ca phẫu thuật hoặc chấn thương liên quan đến khớp, đặc biệt là khớp gối.
Giai đoạn sử dụng: CPM thường được bắt đầu sử dụng ngay sau khi phẫu thuật, khi vết thương còn đang trong giai đoạn lành lại. CPM được duy trì trong một khoảng thời gian nhất định để giúp khớp gối dần dần phục hồi phạm vi chuyển động và chức năng.
Vai trò của CPM:
- Giúp tăng dần phạm vi chuyển động của khớp gối, ngăn ngừa tình trạng cứng khớp sau phẫu thuật.
- Các động tác nhẹ nhàng của CPM giúp tăng cường tuần hoàn máu, giảm sưng và giảm đau, giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.
- CPM giúp giảm thiểu tình trạng viêm xung quanh khớp, thúc đẩy quá trình lành thương.
- CPM được xem như một phần không thể thiếu trong quá trình phục hồi sau phẫu thuật, giúp tối ưu hóa hiệu quả của ca phẫu thuật.
- ….
2. Chống chỉ định khi sử dụng BTL-CPMOTION K PRO
2.1. Ung thư xương
Ung thư xương là một bệnh lý ác tính, các tế bào ung thư xâm lấn vào xương, làm suy yếu cấu trúc xương.
Lý do chống chỉ định: vận động có thể làm tăng nguy cơ di căn tế bào ung thư đến các vùng khác. Xương ung thư rất yếu, vận động có thể gây gãy xương.
2.2. Các chỗ nứt xương không ổn định
Các vết nứt xương chưa được cố định hoặc chưa liền hoàn toàn.
Lý do chống chỉ định: vận động có thể làm cho các mảnh xương di chuyển và gây trật khớp.
2.3. Đang bị viêm khớp
Viêm khớp là tình trạng viêm các khớp, gây đau, sưng và hạn chế vận động.
Lý do chống chỉ định: vận động có thể làm tăng đau và viêm ở khớp. Viêm khớp làm cho khớp yếu hơn, vận động có thể gây tổn thương thêm.
2.4. Liệt co cứng
Liệt co cứng là tình trạng các cơ bị co cứng, cứng khớp, mất khả năng vận động.
Lý do chống chỉ định: vận động có thể làm tăng co cứng cơ và hạn chế vận động.
3. Cấu hình và thông số kỹ thuật máy BTL - CPMOTION K PRO
3.1 Thông tin chi tiết
- Máy mới 100%
- Năm sản xuất: từ 2023 trở về sau
- Nhà sản xuất: BTL Industries JSC
- Nước sản xuất: EU- Bulgaria
3.2 Cấu hình cung cấp
- Máy chính: 01 cái
- Điều khiển từ xa với màn hình cảm ứng: 01 cái
- Bút màn hình cảm ứng: 01 cái
- Hướng dẫn sử dụng: 01 bộ
3.3 Thông số kỹ thuật
- Thông số cơ bản của máy
- Điều kiện hoạt động:
+ Nhiệt độ xung quanh từ +10oC đến +30 oC
+ Độ ẩm từ 30% đến 75%
+ Áp suất không khí từ 800 hPa đến 1060 hPa
- Thiết kế:
+ Kích thước: rộng 390 x cao (tối thiểu 430, tối đa 580) x dài 970 mm
+ Màn hình Led 7 đoạn
+ Đèn chỉ báo: 11 đèn
+ Trọng lượng khoảng: 11kg
- Nguồn điện cung cấp:
+ Dòng vào tối đa: 140 VA
+ Điện thế: ~100 – 240 Hz
+ Tần số: 50-60 Hz
+ Lớp bảo vệ điện: Class II
+ Kiểu bộ phận áp dụng: BF
+ Lớp (Tương thích với MDD 93/42 EEC)
+ Lớp bao phủ ngoài phù hợp với EN 60529: IP 21
- Thông số trị liệu
- Tải trọng định mức: 20 kg (Trọng lượng tối đa của bệnh nhân: 135 kg)
- Góc duỗi: -10 độ đến 123 độ bước điều chỉnh 1 độ
- Góc gập: -5 độ đến 123 độ bước điều chỉnh 1 độ
- Tốc độ di chuyển tối đa: 380 độ/ Phút (10 đến 100% bước điều chỉnh 10%)
- Thời gian điều trị: 01:00 đến 59 phút 59 giây
- Chiều dài xương chày: 23 đến 55 cm
- Chiều dài xương đùi bệnh nhân: 35 đến 50 cm